Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-260.05 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-261.91 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.61 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28D-014.87 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-861.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12B-015.81 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14K-001.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-017.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.07 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-993.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-464.37 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-470.91 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-873.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-020.87 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
88C-312.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-319.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
17A-496.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-508.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-216.75 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
36K-229.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-260.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-272.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-280.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-295.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-569.14 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-579.20 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37D-050.80 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-682.61 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-686.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |