Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-697.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-701.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-702.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-376.97 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73D-011.42 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
75C-159.84 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43D-013.93 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92B-042.31 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76B-028.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
81A-471.20 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-405.71 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-408.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-411.02 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-416.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-421.32 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-117.21 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-121.70 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-122.46 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
61K-591.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-592.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-763.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-768.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-769.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-772.41 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-776.81 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-785.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-789.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-789.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-054.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-185.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |