Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-185.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-194.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-202.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-219.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-228.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-228.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-229.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-246.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-246.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-249.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-258.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-238.60 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-240.34 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-213.73 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66C-187.48 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-188.60 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
95D-024.01 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83C-137.81 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
29K-334.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-342.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-342.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-345.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-364.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-367.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-383.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-397.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |