Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-405.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-410.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-413.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-413.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-415.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-416.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-425.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-641.01 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-010.60 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
22D-011.74 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
27D-007.40 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-007.90 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26D-015.32 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
28A-264.71 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14C-450.62 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-029.62 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-031.52 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-887.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-872.53 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-882.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-888.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-939.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-438.37 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |