Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-434.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-559.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-559.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18D-017.31 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35C-184.46 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-017.72 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
37C-582.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-252.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
74C-147.30 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75D-010.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-951.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-955.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-965.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-966.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92C-261.17 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76D-013.76 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77D-009.47 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
86D-006.45 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
86D-006.72 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
47C-400.24 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48D-006.43 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49C-385.52 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-399.37 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93C-200.07 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93D-007.73 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70D-014.62 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-534.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-537.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-572.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |