Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-213.07 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66C-185.54 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-188.27 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
68C-181.52 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65D-012.49 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
69A-169.75 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-331.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-341.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-345.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-361.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-370.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-370.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-453.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-466.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-638.82 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
26C-163.37 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
14C-459.03 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-470.57 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19C-272.70 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-276.90 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-022.40 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88C-314.84 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-322.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15K-426.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |