Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-485.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89D-024.40 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17C-218.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-016.40 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90C-155.12 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-157.78 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18D-016.71 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35C-181.93 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37C-584.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-586.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-589.62 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-589.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-591.42 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38D-020.46 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73C-195.57 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75D-010.71 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-946.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-947.82 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-950.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-951.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-958.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-262.20 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
86C-212.02 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86D-007.64 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
47C-414.47 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-117.78 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-120.78 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |