Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-233.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-243.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-250.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-257.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-268.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-279.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-292.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-300.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-304.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-307.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-236.61 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71D-006.31 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
66C-185.23 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-188.23 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67A-329.53 | - | An Giang | Xe Con | - |
95D-025.24 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94D-008.72 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
29K-338.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-357.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-368.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-377.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-408.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-412.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |