Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-413.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-426.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-429.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-453.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-098.01 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-098.46 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97D-008.48 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
97D-010.57 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
24A-316.27 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-317.42 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-317.70 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-085.02 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26B-022.24 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
28A-271.61 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-864.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-038.76 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
14K-020.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-864.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-890.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-892.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-895.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-912.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-720.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |