Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-742.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-866.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-896.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-338.64 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-928.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-934.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-953.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-953.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-976.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-439.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.47 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-532.72 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-533.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-550.04 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-566.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-351.24 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-357.67 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-507.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90C-159.24 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-493.30 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-253.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-275.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36B-047.05 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-488.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-495.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-496.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-513.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |