Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-252.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
43A-968.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-314.71 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-316.92 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-318.78 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
76A-326.52 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-362.30 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78D-010.23 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-588.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-148.67 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85B-015.73 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86A-321.87 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86D-007.90 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
81A-463.02 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-290.20 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47B-043.23 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
49A-768.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-536.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-559.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-562.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-597.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-629.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-629.81 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-641.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61D-023.04 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
72D-013.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51M-297.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-302.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63B-034.93 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-136.60 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |