Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-192.75 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-193.51 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-194.37 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67D-009.73 | - | An Giang | Xe tải van | - |
65B-028.31 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95A-143.02 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95D-023.92 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
29K-333.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-350.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-354.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-358.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-375.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-447.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-463.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-634.78 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
22C-113.81 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-017.60 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
22D-009.87 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24C-167.41 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25C-063.14 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26C-165.42 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-167.93 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21D-007.61 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28C-122.50 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-124.01 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-124.61 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-125.71 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20C-314.61 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-317.61 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |