Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20C-323.21 - Thái Nguyên Xe Tải -
14C-449.40 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-459.20 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-462.72 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-471.20 - Quảng Ninh Xe Tải -
98C-376.53 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-384.37 - Bắc Giang Xe Tải -
88C-313.72 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-319.12 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-323.81 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99C-344.23 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-439.14 - Hải Dương Xe Tải -
34C-451.82 - Hải Dương Xe Tải -
15K-427.93 - Hải Phòng Xe Con -
15K-434.70 - Hải Phòng Xe Con -
15K-483.31 - Hải Phòng Xe Con -
15K-494.03 - Hải Phòng Xe Con -
15K-512.53 - Hải Phòng Xe Con -
89C-350.60 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-354.04 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-357.70 - Hưng Yên Xe Tải -
89D-025.13 - Hưng Yên Xe tải van -
17C-216.48 - Thái Bình Xe Tải -
17D-014.51 - Thái Bình Xe tải van -
35C-185.05 - Ninh Bình Xe Tải -
35D-018.72 - Ninh Bình Xe tải van -
36C-551.94 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-575.07 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-580.91 - Thanh Hóa Xe Tải -
37C-572.81 - Nghệ An Xe Tải -