Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-575.14 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-050.41 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
73C-192.49 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-198.17 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75B-032.40 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-942.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-945.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-946.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-947.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-948.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-970.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92C-259.07 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-264.01 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92D-014.07 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
77C-261.34 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
85D-008.52 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
85D-008.94 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86C-209.34 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-212.30 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-213.53 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
47C-415.30 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-420.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48B-015.05 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
48D-007.90 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49C-386.54 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93B-024.75 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93D-009.54 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
93D-010.74 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70C-213.43 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-219.82 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |