Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70D-011.50 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61C-642.97 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-765.81 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-785.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-080.73 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60D-024.94 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72A-873.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-882.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-265.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51M-052.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-240.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-254.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-258.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-290.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-306.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-306.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-341.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62C-218.14 | - | Long An | Xe Tải | - |
71C-138.67 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84D-005.42 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64C-139.81 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64D-010.20 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66C-185.13 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66D-015.90 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-332.17 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-343.02 | - | An Giang | Xe Con | - |
68D-008.02 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
83C-138.01 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94C-085.60 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-087.47 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |