Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69D-006.20 - Cà Mau Xe tải van -
29K-342.13 - Hà Nội Xe Tải -
29K-348.52 - Hà Nội Xe Tải -
29K-354.31 - Hà Nội Xe Tải -
29K-377.87 - Hà Nội Xe Tải -
29K-380.97 - Hà Nội Xe Tải -
29K-383.05 - Hà Nội Xe Tải -
29K-445.50 - Hà Nội Xe Tải -
29K-453.61 - Hà Nội Xe Tải -
29K-465.81 - Hà Nội Xe Tải -
29K-475.61 - Hà Nội Xe Tải -
23A-165.30 - Hà Giang Xe Con -
97D-011.05 - Bắc Kạn Xe tải van -
22D-009.81 - Tuyên Quang Xe tải van -
24A-316.84 - Lào Cai Xe Con -
25A-084.78 - Lai Châu Xe Con -
25D-009.72 - Lai Châu Xe tải van -
28D-013.84 - Hòa Bình Xe tải van -
20D-035.73 - Thái Nguyên Xe tải van -
14K-007.17 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-875.51 - Bắc Giang Xe Con -
98A-887.34 - Bắc Giang Xe Con -
98A-905.43 - Bắc Giang Xe Con -
19A-726.01 - Phú Thọ Xe Con -
19D-019.82 - Phú Thọ Xe tải van -
99A-866.47 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-868.73 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-891.72 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-896.45 - Bắc Ninh Xe Con -
99D-027.41 - Bắc Ninh Xe tải van -