Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-924.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-953.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-966.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-972.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-038.70 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-438.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-539.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-553.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-026.53 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
18A-497.12 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-502.41 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18D-015.32 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-474.64 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-497.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-538.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-693.23 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-705.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-706.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38D-023.75 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
43A-954.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-957.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-963.13 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-963.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-436.76 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |