Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-445.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-356.49 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-369.45 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77D-006.97 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
77D-009.27 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78A-222.84 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-569.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79D-012.87 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
79D-012.92 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85D-009.31 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86A-329.40 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82D-014.34 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81D-015.30 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
81D-015.46 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
48D-010.03 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-755.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-767.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-205.57 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-207.48 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93D-010.32 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70D-011.73 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-534.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-549.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-550.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-592.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-788.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-975.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-985.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-223.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |