Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-366.82 - Hà Nội Xe Tải -
29K-373.41 - Hà Nội Xe Tải -
29K-376.43 - Hà Nội Xe Tải -
29K-378.90 - Hà Nội Xe Tải -
29K-389.24 - Hà Nội Xe Tải -
29K-400.93 - Hà Nội Xe Tải -
29K-411.78 - Hà Nội Xe Tải -
29K-420.07 - Hà Nội Xe Tải -
29K-423.20 - Hà Nội Xe Tải -
29D-637.75 - Hà Nội Xe tải van -
29D-638.61 - Hà Nội Xe tải van -
23A-165.57 - Hà Giang Xe Con -
97A-097.74 - Bắc Kạn Xe Con -
97D-007.90 - Bắc Kạn Xe tải van -
97D-009.50 - Bắc Kạn Xe tải van -
24C-168.70 - Lào Cai Xe Tải -
25D-007.97 - Lai Châu Xe tải van -
26D-015.81 - Sơn La Xe tải van -
21C-114.03 - Yên Bái Xe Tải -
21D-007.04 - Yên Bái Xe tải van -
20C-316.64 - Thái Nguyên Xe Tải -
14C-466.17 - Quảng Ninh Xe Tải -
98A-864.87 - Bắc Giang Xe Con -
98A-885.17 - Bắc Giang Xe Con -
98A-892.90 - Bắc Giang Xe Con -
19C-267.46 - Phú Thọ Xe Tải -
19D-020.49 - Phú Thọ Xe tải van -
99A-867.61 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-884.23 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-885.05 - Bắc Ninh Xe Con -