Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-442.52 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15D-053.73 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
17C-219.04 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-014.74 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
17D-014.81 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90A-288.40 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-295.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-300.07 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90C-160.03 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-010.14 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
35D-016.53 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36C-563.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-564.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-586.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-694.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-144.78 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43A-942.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92C-264.23 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76D-012.46 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-366.87 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-329.54 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82C-099.05 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81A-479.07 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-407.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-413.27 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-422.76 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-024.64 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
49D-018.80 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93C-207.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70D-012.62 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |