Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95D-025.43 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83C-138.14 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83D-010.42 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
83D-011.90 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94D-007.42 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
29K-380.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-458.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-632.47 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-009.04 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
23D-010.78 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11A-139.41 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-271.43 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22D-012.07 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
28A-269.47 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12A-266.57 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12D-011.17 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14C-452.03 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-859.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-865.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-883.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-890.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-903.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19D-022.94 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
34A-944.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-949.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-953.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |