Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77D-009.21 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
77D-009.75 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
77D-010.52 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78C-127.23 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79A-583.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85C-085.50 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86A-330.46 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-334.41 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-165.04 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81D-016.50 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
49A-749.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-768.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-393.46 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-394.91 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93C-206.17 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61K-529.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-531.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-531.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-576.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-581.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-581.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-591.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-593.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |