Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-508.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-509.43 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70B-036.93 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-631.07 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-641.43 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-636.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-638.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-639.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-660.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-700.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-758.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-790.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-009.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-059.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-928.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-153.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-240.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-248.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-250.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-298.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62B-033.40 | - | Long An | Xe Khách | - |
63A-325.78 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63B-034.50 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-134.21 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-135.84 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84B-019.60 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64A-204.47 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-135.92 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
67B-030.50 | - | An Giang | Xe Khách | - |
95A-142.37 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |