Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83C-132.12 - Sóc Trăng Xe Tải -
94C-086.02 - Bạc Liêu Xe Tải -
94B-017.67 - Bạc Liêu Xe Khách -
69B-016.27 - Cà Mau Xe Khách -
30M-058.60 - Hà Nội Xe Con -
30M-137.87 - Hà Nội Xe Con -
30M-269.01 - Hà Nội Xe Con -
30M-269.51 - Hà Nội Xe Con -
30M-384.51 - Hà Nội Xe Con -
30M-393.73 - Hà Nội Xe Con -
26A-237.78 - Sơn La Xe Con -
26A-244.91 - Sơn La Xe Con -
21A-229.02 - Yên Bái Xe Con -
21A-230.02 - Yên Bái Xe Con -
20A-870.51 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-872.17 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-888.70 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-892.72 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-899.80 - Thái Nguyên Xe Con -
20B-037.32 - Thái Nguyên Xe Khách -
14K-025.78 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-031.53 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-042.93 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-046.41 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-046.82 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-731.10 - Phú Thọ Xe Con -
19A-737.60 - Phú Thọ Xe Con -
19A-743.75 - Phú Thọ Xe Con -
88A-790.62 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-800.14 - Vĩnh Phúc Xe Con -