Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-829.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99B-032.42 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
17A-499.78 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17B-030.10 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-031.87 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-032.54 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90A-293.60 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-298.91 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-472.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-480.67 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-231.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-231.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-231.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-237.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-258.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-260.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-262.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-273.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-277.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-279.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36B-048.20 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
47A-826.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-832.73 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-833.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-842.10 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-842.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-043.30 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
49B-035.92 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93B-023.81 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70A-592.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |