Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-604.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-605.10 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61B-046.21 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
61B-047.75 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-622.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-028.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-084.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-117.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-130.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-138.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-151.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-920.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-950.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-957.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-971.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-977.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-988.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-327.05 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-203.91 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64B-016.94 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-305.20 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-522.84 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-199.82 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-216.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-252.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-290.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-372.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-403.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-411.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-164.94 | - | Hà Giang | Xe Con | - |