Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-170.52 - Hà Giang Xe Con -
97B-015.94 - Bắc Kạn Xe Khách -
26C-165.94 - Sơn La Xe Tải -
28A-261.20 - Hòa Bình Xe Con -
28B-017.67 - Hòa Bình Xe Khách -
20C-316.75 - Thái Nguyên Xe Tải -
20C-320.70 - Thái Nguyên Xe Tải -
12A-267.72 - Lạng Sơn Xe Con -
12C-144.40 - Lạng Sơn Xe Tải -
14K-026.23 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-994.70 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-997.61 - Quảng Ninh Xe Con -
98C-379.23 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-384.90 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-715.93 - Phú Thọ Xe Con -
19A-725.21 - Phú Thọ Xe Con -
19A-725.76 - Phú Thọ Xe Con -
19A-726.75 - Phú Thọ Xe Con -
19A-729.62 - Phú Thọ Xe Con -
19A-753.60 - Phú Thọ Xe Con -
19C-263.49 - Phú Thọ Xe Tải -
99A-860.52 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-860.82 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-936.91 - Hải Dương Xe Con -
34A-940.50 - Hải Dương Xe Con -
34A-963.70 - Hải Dương Xe Con -
34A-964.78 - Hải Dương Xe Con -
34A-968.91 - Hải Dương Xe Con -
34C-434.78 - Hải Dương Xe Tải -
34C-444.64 - Hải Dương Xe Tải -