Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-439.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-544.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-506.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-492.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-494.72 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-495.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-506.70 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-175.34 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-246.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-555.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.24 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-495.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-530.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-540.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-574.27 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-581.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-581.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-586.07 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-595.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-048.32 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38A-679.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-705.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-373.23 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73B-018.92 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73B-020.62 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74A-281.17 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75C-159.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |