Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-956.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-448.02 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77B-038.53 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
77B-039.82 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
79B-046.45 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
86B-024.71 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
82A-159.14 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82C-098.10 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81A-479.84 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-412.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-042.21 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48B-015.64 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49C-384.52 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-392.23 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70C-216.94 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-557.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-565.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-635.27 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72A-847.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-852.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-864.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-880.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-266.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-269.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-269.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-271.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
62A-476.10 | - | Long An | Xe Con | - |
62B-034.41 | - | Long An | Xe Khách | - |
71A-218.02 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-223.27 | - | Bến Tre | Xe Con | - |