Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98C-387.51 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-737.40 - Phú Thọ Xe Con -
19A-740.54 - Phú Thọ Xe Con -
19A-741.54 - Phú Thọ Xe Con -
19C-267.60 - Phú Thọ Xe Tải -
99C-341.92 - Bắc Ninh Xe Tải -
99B-031.04 - Bắc Ninh Xe Khách -
34C-436.62 - Hải Dương Xe Tải -
15C-486.50 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-489.51 - Hải Phòng Xe Tải -
15B-057.91 - Hải Phòng Xe Khách -
89C-348.82 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-354.64 - Hưng Yên Xe Tải -
89B-028.52 - Hưng Yên Xe Khách -
18C-180.97 - Nam Định Xe Tải -
36K-238.74 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-251.75 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-281.52 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-282.78 - Thanh Hóa Xe Con -
37C-577.82 - Nghệ An Xe Tải -
37C-594.40 - Nghệ An Xe Tải -
37B-049.13 - Nghệ An Xe Khách -
73A-377.20 - Quảng Bình Xe Con -
73A-378.03 - Quảng Bình Xe Con -
73C-193.27 - Quảng Bình Xe Tải -
43C-323.05 - Đà Nẵng Xe Tải -
92A-437.02 - Quảng Nam Xe Con -
92A-448.30 - Quảng Nam Xe Con -
92A-449.05 - Quảng Nam Xe Con -
78B-020.84 - Phú Yên Xe Khách -