Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-329.14 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-299.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-863.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-383.53 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-388.64 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-506.73 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-511.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-511.92 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-519.02 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70B-034.46 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-585.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-626.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-652.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-671.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-680.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-268.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-280.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72B-045.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
72B-048.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-042.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-047.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-137.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-928.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-952.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-954.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-962.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-970.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84B-020.62 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
67C-190.02 | - | An Giang | Xe Tải | - |