Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67C-196.30 - An Giang Xe Tải -
67B-033.10 - An Giang Xe Khách -
68C-181.53 - Kiên Giang Xe Tải -
30M-357.47 - Hà Nội Xe Con -
30M-370.04 - Hà Nội Xe Con -
30M-418.02 - Hà Nội Xe Con -
23A-168.74 - Hà Giang Xe Con -
23C-091.13 - Hà Giang Xe Tải -
11A-139.40 - Cao Bằng Xe Con -
11B-013.80 - Cao Bằng Xe Khách -
22A-270.64 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-281.94 - Tuyên Quang Xe Con -
24C-170.61 - Lào Cai Xe Tải -
21B-016.42 - Yên Bái Xe Khách -
28A-262.04 - Hòa Bình Xe Con -
28C-123.87 - Hòa Bình Xe Tải -
28C-124.13 - Hòa Bình Xe Tải -
20A-863.62 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-864.40 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-866.20 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-877.13 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-885.07 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-894.80 - Thái Nguyên Xe Con -
14C-459.10 - Quảng Ninh Xe Tải -
98A-867.47 - Bắc Giang Xe Con -
98A-871.42 - Bắc Giang Xe Con -
98A-876.64 - Bắc Giang Xe Con -
98A-884.46 - Bắc Giang Xe Con -
98A-898.60 - Bắc Giang Xe Con -
98A-900.12 - Bắc Giang Xe Con -