Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-907.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-378.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-390.41 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-045.72 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
88C-322.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-324.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-858.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-858.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-859.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-872.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-334.64 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-344.42 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-032.13 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34C-439.76 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-444.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-452.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-496.73 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-535.40 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-537.75 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-498.23 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18C-176.60 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-177.67 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-286.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-295.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-298.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-301.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-551.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-552.02 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |