Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-568.51 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-571.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-571.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-571.46 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-573.20 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-584.13 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-700.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-705.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38B-024.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73C-196.72 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-149.50 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75A-390.87 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-394.67 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-398.42 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-030.46 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
79A-588.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-232.76 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
82A-161.46 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82C-098.24 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81C-283.32 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.20 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-295.43 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-405.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-409.45 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-417.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-393.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-394.23 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-395.61 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-512.92 | - | Bình Phước | Xe Con | - |