Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-588.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60C-757.24 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-760.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-771.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-785.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-061.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-123.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-474.92 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-475.03 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-494.04 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-325.12 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-339.48 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-341.76 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-229.47 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-234.12 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71C-133.76 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84C-126.53 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-127.80 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64C-140.10 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-185.43 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67C-190.48 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-381.47 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65B-025.84 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95C-092.40 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95B-018.62 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
69B-014.80 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-072.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-163.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-269.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |