Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62B-032.72 | - | Long An | Xe Khách | - |
63B-035.82 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
84A-147.45 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-149.53 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84B-023.05 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
66A-310.76 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-026.41 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
66B-026.76 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67C-192.71 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-194.01 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-194.07 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68C-180.20 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-521.78 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-524.67 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95C-090.45 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83C-133.64 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
29K-339.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-341.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-346.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-383.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-391.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-661.43 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |