Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-548.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-548.32 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-564.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-565.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.54 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-580.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-567.61 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-568.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-595.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
73C-193.46 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
43C-324.17 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92C-260.42 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-261.07 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76C-179.42 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76C-180.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
78C-127.05 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
81C-289.45 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-821.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-847.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48B-014.57 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49C-386.75 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-609.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-610.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-219.03 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-622.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-630.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-693.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-272.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-282.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |