Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72D-015.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51N-006.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-006.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-102.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-898.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-912.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-935.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-935.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-941.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-988.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-991.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-998.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-174.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-195.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-252.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-269.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-274.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-289.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-298.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-303.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-713.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
63C-230.49 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-235.04 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84A-154.17 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-207.46 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-209.72 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-214.27 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-135.94 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-136.01 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64B-020.43 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |