Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-179.42 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76C-180.71 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
78C-127.05 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
81C-289.45 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-821.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-847.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48B-014.57 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49C-386.75 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-609.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-610.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-219.03 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-622.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-630.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.37 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-693.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-272.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-282.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72D-015.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51N-006.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-006.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-102.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-898.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-912.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-935.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-935.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-941.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-988.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-991.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-998.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-174.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |