Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-195.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-252.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-269.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-274.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-289.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-298.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-303.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-713.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
63C-230.49 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-235.04 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84A-154.17 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-207.46 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-209.72 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-214.27 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-135.94 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64C-136.01 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64B-020.43 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-313.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
83C-135.05 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-137.67 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69C-109.57 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-385.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-400.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-383.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-446.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-457.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-471.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |