Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-828.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-936.08 - Hải Dương Xe Con -
34C-452.28 - Hải Dương Xe Tải -
15K-468.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-478.08 - Hải Phòng Xe Con -
89A-535.18 - Hưng Yên Xe Con -
89D-024.56 - Hưng Yên Xe tải van -
17A-505.98 - Thái Bình Xe Con -
18C-182.15 - Nam Định Xe Tải -
36K-234.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-299.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-557.85 - Thanh Hóa Xe Tải -
36B-047.18 - Thanh Hóa Xe Khách -
37K-493.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-530.29 - Nghệ An Xe Con -
37C-584.98 - Nghệ An Xe Tải -
37C-586.95 - Nghệ An Xe Tải -
38C-245.56 - Hà Tĩnh Xe Tải -
38C-252.36 - Hà Tĩnh Xe Tải -
73A-370.95 - Quảng Bình Xe Con -
75C-163.18 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
43A-960.65 - Đà Nẵng Xe Con -
43D-014.18 - Đà Nẵng Xe tải van -
92A-443.15 - Quảng Nam Xe Con -
76D-015.38 - Quảng Ngãi Xe tải van -
79A-573.18 - Khánh Hòa Xe Con -
81C-290.83 - Gia Lai Xe Tải -
47A-845.28 - Đắk Lắk Xe Con -
47C-403.35 - Đắk Lắk Xe Tải -
47C-405.15 - Đắk Lắk Xe Tải -