Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89D-024.56 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17A-505.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18C-182.15 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-234.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-299.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-557.85 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-047.18 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-493.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-530.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-584.98 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-586.95 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-245.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-252.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73A-370.95 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75C-163.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-960.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-014.18 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-443.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76D-015.38 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
79A-573.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81C-290.83 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-845.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-403.35 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-405.15 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-423.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93C-202.25 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-204.19 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61C-623.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-644.26 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-664.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |