Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-696.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-790.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-967.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-206.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-261.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-340.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
63B-033.28 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
66D-015.28 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
68A-370.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-182.19 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
95D-025.06 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83D-008.56 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
69D-007.36 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
29D-632.16 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-135.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27D-007.18 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26A-240.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-241.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21D-008.18 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20A-865.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-891.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-024.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.25 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-869.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-876.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-746.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-746.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-851.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |