Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-440.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-468.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-477.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-503.16 - Hải Phòng Xe Con -
89A-532.83 - Hưng Yên Xe Con -
17A-501.98 - Thái Bình Xe Con -
17D-014.56 - Thái Bình Xe tải van -
18A-500.29 - Nam Định Xe Con -
35A-472.28 - Ninh Bình Xe Con -
35A-476.65 - Ninh Bình Xe Con -
36K-256.95 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-531.63 - Nghệ An Xe Con -
37K-535.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-551.26 - Nghệ An Xe Con -
38A-691.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-702.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-285.83 - Quảng Trị Xe Con -
43A-946.96 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-969.29 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-973.16 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-433.96 - Quảng Nam Xe Con -
86A-332.95 - Bình Thuận Xe Con -
48D-008.56 - Đắk Nông Xe tải van -
61K-544.56 - Bình Dương Xe Con -
61K-551.26 - Bình Dương Xe Con -
60K-678.36 - Đồng Nai Xe Con -
60K-686.29 - Đồng Nai Xe Con -
60K-702.29 - Đồng Nai Xe Con -
72A-862.38 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
72A-867.15 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -