Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-868.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-074.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-964.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-215.83 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-306.63 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-329.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-174.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-230.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-280.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-372.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-393.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-090.58 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
23B-014.65 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11C-087.25 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11B-014.35 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
22A-274.19 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-113.16 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-169.85 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
26A-241.98 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28B-018.16 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-872.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-015.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-046.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-471.59 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-877.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-902.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-377.58 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99C-341.36 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |