Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-923.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-940.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34B-047.08 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15C-494.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-349.56 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-026.28 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
17C-218.35 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18C-180.06 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-031.36 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
35A-474.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-256.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-276.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-291.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-491.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-584.19 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38B-023.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73B-017.65 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
75A-393.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-402.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43B-067.19 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92A-437.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-328.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77B-040.18 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78B-022.28 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-575.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-228.58 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85C-085.83 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86C-215.35 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-458.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |