Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-293.36 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-821.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-826.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-410.38 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-045.56 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47B-046.00 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48C-123.28 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49C-397.16 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-399.16 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70C-213.15 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70C-218.95 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61B-048.19 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60B-079.95 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
62A-472.25 | - | Long An | Xe Con | - |
84C-124.63 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-126.09 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-247.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-313.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-363.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-339.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-418.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-633.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11D-012.95 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97D-010.58 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22C-116.06 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24B-020.16 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |