Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
25A-087.15 - Lai Châu Xe Con -
25B-009.29 - Lai Châu Xe Khách -
26D-016.15 - Sơn La Xe tải van -
20A-904.28 - Thái Nguyên Xe Con -
20C-311.15 - Thái Nguyên Xe Tải -
14K-006.58 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-717.29 - Phú Thọ Xe Con -
88A-827.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-960.15 - Hải Dương Xe Con -
17A-495.08 - Thái Bình Xe Con -
90C-159.83 - Hà Nam Xe Tải -
36K-240.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-275.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-277.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-555.83 - Thanh Hóa Xe Tải -
36B-050.18 - Thanh Hóa Xe Khách -
37K-505.58 - Nghệ An Xe Con -
73A-377.06 - Quảng Bình Xe Con -
43A-972.09 - Đà Nẵng Xe Con -
76C-179.25 - Quảng Ngãi Xe Tải -
78D-009.19 - Phú Yên Xe tải van -
47C-408.65 - Đắk Lắk Xe Tải -
47C-421.95 - Đắk Lắk Xe Tải -
48C-127.65 - Đắk Nông Xe Tải -
49A-766.09 - Lâm Đồng Xe Con -
49C-393.06 - Lâm Đồng Xe Tải -
70A-604.19 - Tây Ninh Xe Con -
70A-613.95 - Tây Ninh Xe Con -
61B-046.29 - Bình Dương Xe Khách -
60K-622.25 - Đồng Nai Xe Con -