Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-634.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-642.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60B-078.36 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51M-070.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-195.33 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-367.38 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-522.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-142.16 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95B-019.18 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
69C-105.95 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69D-009.08 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-415.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-279.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-316.19 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-866.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-901.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-869.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-378.85 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-280.56 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-797.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-827.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-342.63 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-436.59 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-503.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89C-358.28 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18A-504.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-466.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-478.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-250.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |