Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-270.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-548.06 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-576.09 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-483.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-564.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-972.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
82A-164.58 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82B-021.95 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
47A-814.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-823.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-860.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-860.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-401.35 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-383.16 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-396.29 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-587.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-642.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-646.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-780.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-794.59 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-024.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-090.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-118.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-132.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-134.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-478.25 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-304.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-316.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65D-011.25 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |